Gà Bị Đậu Là Bệnh Gì? Triệu Chứng, Phác Đồ Điều Trị Và Phòng Ngừa

Trong chăn nuôi gia cầm, Bệnh Đậu Gà (tên tiếng Anh: Fowl Pox), là một bệnh lý truyền nhiễm do virus gây ra, nổi tiếng bởi tính dai dẳng và khả năng tái phát cao. Mặc dù bệnh thường không dẫn đến tỷ lệ tử vong hàng loạt như Dịch tả (Newcastle) hay Cúm gia cầm, nhưng nó lại gây thiệt hại kinh tế đáng kể do làm giảm tốc độ sinh trưởng, mất giá trị thương phẩm, và đặc biệt là làm suy yếu hàng rào bảo vệ cơ thể, mở đường cho các bệnh lý thứ phát (kế phát) nguy hiểm khác xâm nhập.

Bệnh Đậu Gà lây lan chủ yếu thông qua các vật chủ trung gian là côn trùng hút máu, khiến việc kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn nếu không có biện pháp vệ sinh và phòng ngừa quyết liệt. Vì là bệnh do virus, việc điều trị phải tập trung vào hỗ trợ, chống kế phát và bảo vệ vết thương.

Vậy gà bị đậu là bệnh gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về nguyên nhân, cơ chế lây truyền, các triệu chứng lâm sàng và bệnh tích đặc trưng của Đậu Gà. Đồng thời, chúng tôi sẽ hướng dẫn phác đồ điều trị hiệu quả, bao gồm cả việc chăm sóc tại chỗ, sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng để chống nhiễm trùng thứ cấp, và biện pháp phòng ngừa triệt để nhất hiện nay bằng vắc xin.

Bệnh đậu gà là bệnh do virus fowl pox (fp) gây ra

Bệnh Đậu Gà gây ra bởi virus Fowl Pox (FP), thuộc họ Poxviridae. Virus này có khả năng tồn tại rất lâu trong môi trường và chỉ tấn công vào các tế bào biểu bì trên da và niêm mạc.

Cơ chế lây truyền và sức sống của virus

  • Lây truyền qua vật chủ trung gian: Đây là con đường lây nhiễm chính. Virus FP lây từ gà bệnh sang gà khỏe thông qua các loại ký sinh trùng hút máu như muỗi, dĩn, bọ chét. Khi côn trùng đốt gà bệnh và sau đó đốt gà khỏe, chúng truyền virus vào máu gà.
  • Lây trực tiếp: Xảy ra khi các nốt đậu bị vỡ, tiết dịch, và dịch này tiếp xúc trực tiếp với vết xước trên da hoặc niêm mạc của gà khỏe.
  • Thời gian ủ bệnh: Kéo dài từ 4 đến 10 ngày trước khi các nốt đậu bắt đầu xuất hiện rõ ràng.
  • Sức sống dai dẳng: Virus FP có sức đề kháng cao, có thể tồn tại trong môi trường chăn nuôi, chất độn chuồng, hoặc trên dụng cụ tới 6 tháng và trên các ký sinh trùng hút máu tới 1 tuần. Điều này lý giải tại sao bệnh dễ tái phát và khó điều trị dứt điểm nếu không vệ sinh triệt để.

Nguy cơ kế phát các bệnh lý nguy hiểm

Mặc dù tỷ lệ chết trực tiếp do Đậu Gà chỉ khoảng 2% – 3%, nhưng bệnh lại là “cửa ngõ” cho các mầm bệnh khác:

  • Nhiễm trùng thứ cấp: Các nốt đậu bị vỡ tạo thành các vết thương hở lớn, là nơi lý tưởng cho vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng huyết hoặc kế phát các bệnh do vi khuẩn (như E. coli, Tụ huyết trùng).
  • Kế phát virus: Bệnh làm suy giảm miễn dịch, dễ kế phát với Dịch tả gà (Newcastle) hoặc Cầu trùng (do vết thương hở).
  • Thiệt hại ăn uống: Các nốt đậu mọc trong miệng, hầu, họng gây đau đớn, khiến gà bỏ ăn, suy kiệt và chết do đói hoặc mất nước, chứ không phải do virus.

Triệu chứng lâm sàng và bệnh tích đặc trưng của bệnh đậu gà

Nguồn tin từ SV388 cho biết, bệnh Đậu Gà có hai thể lâm sàng chính: Thể ngoài da (khô) và Thể niêm mạc (ướt).

Thể ngoài da (Khu vực không lông)

Đây là thể phổ biến và dễ nhận biết nhất:

  • Nốt đậu đặc trưng: Xuất hiện các cục nhỏ, tròn, màu trắng hoặc vàng nhạt như hạt đậu trên các vùng da không có lông (mào, tích, mép mỏ, mí mắt, và chân).
  • Quá trình phát triển: Nốt đậu phát triển to dần, chuyển sang màu nâu đen, khô lại và bong tróc sau vài tuần.
  • Triệu chứng mắt: Viêm kết mạc, mắt có mủ, chảy nước mắt, có bọt. Nếu nốt đậu mọc trên mí mắt có thể làm mắt sưng to, dính chặt và dẫn đến mù lòa.

Thể niêm mạc (Ướt hoặc Bạch hầu)

Thể này nguy hiểm hơn vì ảnh hưởng trực tiếp đến đường ăn uống và hô hấp:

  • Bệnh tích trong miệng: Xuất hiện các mụn nhỏ màu trắng vàng, sau đó kết thành mảng hoặc màng giả (bạch hầu) trên niêm mạc miệng, hầu, họng, thanh quản và thực quản.
  • Khó khăn khi ăn uống: Các nốt đậu này gây đau đớn, cản trở việc nuốt thức ăn và nước, dẫn đến gà bỏ ăn, suy kiệt.
  • Bệnh tích mổ khám: Nếu mổ khám, sẽ thấy rõ màng giả trên niêm mạc khoang miệng, mũi, thanh quản, và thậm chí là khí quản, gây khó thở và ngạt thở.

Phác đồ điều trị và thuốc trị đậu gà hiệu quả

Vì Đậu Gà là bệnh do virus, nguyên tắc điều trị là hỗ trợ (sát trùng và nâng cao đề kháng) và chống kế phát (kháng sinh).

Xử lý vết thương tại chỗ (sát trùng)

  • Sát trùng nốt đậu: Dùng dung dịch sát trùng mạnh như Iodine $10\%$ hoặc Glycerin Iod để bôi trực tiếp lên các nốt đậu. Việc này giúp làm khô nốt đậu nhanh hơn, diệt virus và ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập khi các nốt này vỡ ra.
  • Xử lý thể niêm mạc: Nếu nốt đậu mọc trong miệng, dùng nước muối pha loãng hoặc dung dịch Xanh Methylen để rửa, sát trùng nhẹ niêm mạc miệng, giúp gà bớt đau và dễ ăn uống hơn.
  • Trị mắt: Dùng thuốc mỡ tra mắt kháng sinh (như Tetracycline) cho các trường hợp viêm mắt kèm mủ.

Chống nhiễm trùng kế phát (kháng sinh phổ rộng)

Sử dụng kháng sinh không diệt được virus FP, nhưng chúng rất cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp qua các vết thương hở của nốt đậu bị vỡ.

  • Kháng sinh: Dùng các loại kháng sinh phổ rộng mạnh như Doxycyclin, Oxytetracyclin, hoặc Norfloxacin theo liều lượng của nhà sản xuất. Cho gà uống hoặc trộn thức ăn 1 lần/ngày và duy trì trong 5 ngày liên tục.
  • Long đờm (Nếu là thể ướt): Bổ sung Bromhexine nếu gà có triệu chứng khó thở, khò khè do nốt đậu mọc ở thanh quản, khí quản.

Nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi

  • Vitamin và Điện giải: Bổ sung Vitamin tổng hợp (ADE, B-Complex) và chất điện giải (Glucose, Vit C) vào nước uống để nâng cao sức đề kháng cho gà trong suốt quá trình điều trị.
  • Chăm sóc: Cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu hóa. Đối với gà bị nốt đậu trong miệng, cần nghiền nhỏ thức ăn và đặt gần để gà dễ tiếp cận.

Phòng ngừa tuyệt đối bằng vắc xin và kiểm soát côn trùng

Vì mầm bệnh Đậu Gà tồn tại rất lâu trong môi trường, việc phòng ngừa là biện pháp hiệu quả và kinh tế nhất.

Vắc xin đậu gà: Biện pháp phòng bệnh chính

Tiêm vắc xin là cách duy nhất để bảo vệ đàn gà khỏi virus FP. Vắc xin được tiêm bằng phương pháp chích kim vào màng cánh (đối với gà lớn) hoặc qua da (đối với gà con) theo đúng lịch:

  • Lịch tiêm: Thường tiêm cho gà khi đạt khoảng $4$ tuần tuổi hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Tái chủng: Đối với các vùng dịch hoặc đàn gà nuôi lâu dài (gà đẻ), cần tiêm nhắc lại theo định kỳ để duy trì kháng thể.

Kiểm soát môi trường và vật chủ trung gian

  • Vệ sinh chuồng trại: Định kỳ phun thuốc sát trùng và vãi vôi bột để tiêu diệt virus trong môi trường.
  • Kiểm soát côn trùng: Phun thuốc diệt muỗi, dĩn, và các loại côn trùng hút máu khác xung quanh khu vực chuồng nuôi. Đây là biện pháp cực kỳ quan trọng để cắt đứt đường lây truyền chính.

Gà bị đậu là bệnh gì? Tóm lại, Bệnh Đậu Gà là một bệnh do virus Fowl Pox gây ra, có triệu chứng điển hình là các nốt đậu trên da và niêm mạc. Mặc dù không gây chết gà hàng loạt, nhưng sự dai dẳng và khả năng kế phát bệnh cao của nó đòi hỏi người chăn nuôi phải có biện pháp điều trị hỗ trợ kịp thời và đặc biệt là phòng ngừa triệt để bằng vắc xin và kiểm soát côn trùng hút máu để bảo vệ đàn gia cầm một cách bền vững.

Bài viết liên quan